1. Bác sĩ
• Attending doctor: bác sĩ điều trị
• Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn.
• Duty doctor: bác sĩ trực
• Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu
• ENT doctor: bác sĩ tai mũi họng
• Family doctor: bác sĩ gia đình
• Herb doctor: thầy thuốc đông y, lương y.
• Specialist doctor: bác sĩ chuyên khoa
• Consultant: bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn.
• Consultant in cardiology: bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim.
• Practitioner: người hành nghề y tế
• Medical practitioner: bác sĩ (Anh)
• General practitioner: bác sĩ đa khoa
• Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu.
• Specialist: bác sĩ chuyên khoa
• Specialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình
• Specialist in heart: bác sĩ chuyên khoa tim.
• Eye/heart/cancer specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư
• Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh.
• Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa lây
• Surgeon: bác sĩ khoa ngoại
• Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ ngoại răng hàm mặt
• Neurosurgeon: bác sĩ ngoại thần kinh
• Thoracic surgeon: bác sĩ ngoại lồng ngực
• Analyst (Mỹ): bác sĩ chuyên khoa tâm thần.
• Medical examiner: bác sĩ pháp y
• Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
• Internist: bác sĩ khoa nội.
• Quack: thầy lang, lang băm, lang vườn.
• Vet/ veterinarian: bác sĩ thú y
2. Bác sĩ chuyên khoa
• Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng
• Andrologist: bác sĩ nam khoa
• An(a)esthesiologist: bác sĩ gây mê
• Cardiologist: bác sĩ tim mạch
• Dermatologist: bác sĩ da liễu
• Endocrinologist: bác sĩ nội tiết.
• Epidemiologist: bác sĩ dịch tễ học
• Gastroenterologist: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
• Gyn(a)ecologist: bác sĩ phụ khoa
• H(a)ematologist: bác sĩ huyết học
• Hepatologist: bác sĩ chuyên khoa gan
• Immunologist: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
• Nephrologist: bác sĩ chuyên khoa thận
• Neurologist: bác sĩ chuyên khoa thần kinh
• Oncologist: bác sĩ chuyên khoa ung thư
• Ophthalmologist: bác sĩ mắt.
• Orthopedist: bác sĩ ngoại chỉnh hình
• Otorhinolaryngologist/otolaryngologist: bác sĩ tai mũi họng.
• Pathologist: bác sĩ bệnh lý học
• Proctologist: bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng
• Psychiatrist: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
• Radiologist: bác sĩ X-quang
• Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
• Traumatologist: bác sĩ chuyên khoa chấn thương
• Obstetrician: bác sĩ sản khoa
• Paeditrician: bác sĩ nhi khoa
3. Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y tế tương cận
• Physiotherapist: chuyên gia vật lý trị liệu
• Occupational therapist: chuyên gia liệu pháp lao động
• Chiropodist/podatrist: chuyên gia chân học
• Chiropractor: chuyên gia nắn bóp cột sống
• Orthotist: chuyên viên chỉnh hình
• Osteopath: chuyên viên nắn xương
• Prosthetist: chuyên viên phục hình
• Optician: người làm kiếng đeo mắt cho khách hàng
• Optometrist: người đo thị lực và lựa chọn kính cho khách hàng
• Technician: kỹ thuật viên
• Laboratory technician: kỹ thuật viên phòng xét nghiệm
• X-ray technician: kỹ thuật viên X-quang
• Ambulance technician: nhân viên cứu thương
4. Thuật ngữ tiếng anh cơ quan ở bụng (abdominal organs)
• Pancreas: tụy tạng
• Duodenum: tá tràng
• Gall bladder: túi mật
• Liver: gan
• Kidney: thận
• Spleen: lá lách
• Stomach: dạ dày
5. Thuật ngữ tiếng Anh về dụng cụ y tế
• Inhaler: Ống hít
• Pregnancy testing kit: Dụng cụ thử thai.
• Syringe: Ống tiêm.
• Ambulance: Xe cấp cứu.
• Plaster: Bó bột.
• Thermometer: Nhiệt kế.
• First aid kit: Hộp sơ cứu.
• Pill: Viên thuốc.
• Infusion bottle: Bình truyền dịch.
• Tweezers: Cái nhíp.
• Medical clamps: Kẹp y tế.
• Stethoscope: Ống nghe.
• Scalpel: Dao phẫu thuật.
• Bandage: Băng cứu thương.
6. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y khoa về các loại bệnh
• Abdominal pain: Đau bụng
• Abscess: Nổi mụn nhọt
• Acariasis: Bệnh ghẻ
• Acne: Mụn trứng cá
• Acute appendicitis: Viêm ruột thừa cấp
• Acute bronchiolitis: Viêm tiểu phế quản cấp
• Acute gingivitis: Cấp tính viêm nướu
• Acute laryngitis: Viêm thanh quản cấp tính
• Acute myocardial infarction:Nhồi máu cơ tim cấp
• Acute myocarditis: Viêm cơ tim cấp
• Acute nasopharyngitis (common cold): Viêm mũi họng cấp (cảm thường)
• Broken bone: Gãy xương
• Bronchiectasis: Giãn phế quản
• Bronchitis: Viêm phế quản
• Bruise: Vết thâm
• Burn: Bị bỏng
• Earache: Đau tai
• Headache: Nhức đầu