Abrasive machine: máy gia công mài Abrasive wear: sự mòn do mài Arc weld: hàn hồ quang Assembly jigs: đồ gá lắp ráp Automatic line: dây chuyền tự động Abrasive chất liệu mài Abrasive belt: băng tải gắn bột mài Abrasive slurry: bùn sệt Axonometric View :hình chiếu trục đo Abrasive stick: đá mài Accumulator battery: acqui Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp Cross slide: Bàn trượt ngang Clearance angle: góc sau Cutting angle : góc cắt Cutting –off tool, parting tool : dao tiện cắt đứt Ammeter: Ampe kế Busbar: Thanh dẫn Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô Circuit Breaker: Aptomat hoặc máy cắt Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang Contactor: Công tắc tơ Current carrying capacity: Khả năng mang tải |
Adapter: khâu nối Adapter plate unit: bộ gắn đầu tiêu chuẩn Adapter sleeve: ống nối trượt Additional adjustable support: Gối tựa điều chỉnh bổ sung Adjustable support: Gối tựa điều chỉnh Adjusttable lap: dao mài rà điều chỉnh được Bent- tail dog: Tốc chuôi cong Bolt: bu-lông Carriage: Bàn xe dao Chuck: Mâm cặp Chuck: Mâm cặp Cylindrical milling cutter : Dao phay mặt trụ Disk-type milling cutter : Dao phay đĩa Dead center: Mũi tâm chết (cố định) Dog plate: Mâm cặp tốc Dove-tail milling cutter : Dao phay rãnh đuôi én Dead center: Mũi tâm chết (cố định) Dividing head: Ụ phân độ Dog plate: Mâm cặp tốc Feed shaft: Trục chạy dao Dielectric insulation: Điện môi cách điện Four- jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu Air distribution system: Hệ thống điều phối khí |
Distribution Board: Tủ/bảng phân phối đi Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn Earth conductor: Dây nối đất Earthing system: Hệ thống nối đất Equipotential bonding: Liên kết đẳng thế Impedance Earth: Điện trở kháng đất Instantaneous current: Dòng điện tức thời Light emitting diode: Điốt phát sáng Neutral bar: Thanh trung hoà Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu Outer Sheath: Vỏ bọc dây điện Fire retardant: Chất cản cháy Galvanised component: Cấu kiện mạ kẽm |
Relay: Rơ le Workpiece : phôi Chip : Phoi Chief angles : các góc chính Rake angle : góc trước Face : mặt trước Flank : mặt sau Nose : mũi dao Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ Clearance angle: góc sau Lip angle : góc sắc Cutting angle : góc cắt Auxiliary clearance angle : góc sau phụ Plane approach angle : góc nghiêng chính Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ |